Có 2 kết quả:

留种 liú zhǒng ㄌㄧㄡˊ ㄓㄨㄥˇ留種 liú zhǒng ㄌㄧㄡˊ ㄓㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep a seed stock
(2) seed held back for planting

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep a seed stock
(2) seed held back for planting

Bình luận 0